STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Houston Dynamo FC Academy | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
31-07-2021 | Flint City Bucks | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2022 | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | Houston Dynamo B | - | Ký hợp đồng |
15-02-2023 | Houston Dynamo B | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
15-02-2023 | Houston Dynamo | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
06-03-2024 | Free player | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | Birmingham Legion | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:00 | Rhode Island | 8-1 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 20:00 | Detroit City | 3-0 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:00 | Miami FC | 0-4 | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2024 23:30 | Louisville City FC | 3-0 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2024 23:05 | Indy Eleven | 4-0 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2024 23:00 | Miami FC | 1-0 | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | 2-0 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-08-2024 23:00 | Miami FC | 1-5 | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2024 23:30 | Loudoun United | 4-1 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-07-2024 23:00 | Miami FC | 1-2 | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |