STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2014 | IFK Åmål | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Hacken | Ljungskile | - | Cho thuê |
05-09-2016 | Ljungskile | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Hacken | Malmo FF | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
28-03-2019 | Malmo FF | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | IFK Norrkoping FK | GAIS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | GAIS | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | GAIS | 3-0 | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 17-09-2023 11:00 | GAIS | 4-1 | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 31-07-2023 17:00 | Orebro | 0-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-07-2023 17:00 | GAIS | 0-2 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-07-2023 13:00 | GAIS | 1-1 | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 09-07-2023 15:00 | Skovde AIK | 0-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-06-2023 13:00 | GAIS | 4-0 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-06-2023 17:00 | GAIS | 0-1 | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 26-05-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | 0-0 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 13-05-2023 13:00 | Osters IF | 1-2 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Swedish cup winner | 1 | 16 |