STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-05-2015 | CA Vélez Sarsfield U20 | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Velez Sarsfield | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | CA Vélez Sarsfield II | Villarreal B | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Villarreal B | CA Vélez Sarsfield II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | CA Vélez Sarsfield II | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Chapecoense SC | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
17-01-2020 | O.Higgins | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
22-10-2020 | Colon de Santa Fe | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Tuzla City | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 0-0 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 2-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 5-0 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Rijeka | 1-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Slovenia | 07-03-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-4 | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | 1-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 1 | 23 |
Slovenian champion | 1 | 22/23 |