STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-11-2019 | FC Girondins Bordeaux U17 | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AS Monaco Youth | AS Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AS Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | AS Monaco | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Stade Brestois 29 | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | AS Monaco | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cercle Brugge | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 20:00 | RC Calais | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 3-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 19:45 | OGC Nice | 2-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 20:00 | AS Saint-Étienne | 2-0 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 4-2 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-08-2024 18:45 | Lyon | 4-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | 1-3 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 16:30 | Club Brugge | 0-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-05-2024 11:30 | Cercle Brugge | 1-2 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |