STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
18-11-2015 | Leicester City | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Huddersfield Town | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2020 | Leicester City | Chelsea | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | 5-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 23:30 | Chelsea | 3-0 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:00 | Chelsea | 2-2 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 20-04-2024 16:15 | Manchester City | 1-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-04-2024 19:00 | Chelsea | 6-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:45 | England | 2-2 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 19:00 | England | 0-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 17-03-2024 12:45 | Chelsea | 4-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-03-2024 15:00 | Brentford | 2-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 28-02-2024 19:30 | Chelsea | 3-2 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 16/17 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
English Champion | 1 | 15/16 |