STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
21-02-2013 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Urartu | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Urartu | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
26-04-2015 | Free player | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Stal D. | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | FC Karpaty Lviv | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Levadia Tallinn | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
18-06-2019 | FC Karpaty Lviv | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Riga FC | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Shakhter Soligorsk | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Kryvbas | UCSA Tarasivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2023 13:10 | Kryvbas | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2023 13:00 | Kryvbas | 2-1 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 11:00 | FC Mynai | 0-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-11-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 11:20 | Kryvbas | 3-0 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 16:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-3 | Kryvbas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 14:00 | Chernomorets Odessa | 2-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 14:00 | FC Vorskla Poltava | 1-4 | Kryvbas | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 14:00 | Kryvbas | 2-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-09-2023 14:00 | Kolos Kovalivka | 0-3 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
Belarusian champion | 1 | 20/21 |
Latvian champion | 2 | 20 19 |
Estonian cup winner | 1 | 18 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 18 |