STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2017 | SV Feldkirchen Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Wolfsberger AC Amateure | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wolfsberger AC | FSV Mainz 05 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 0-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Bosnia-Herzegovina U21 | 0-2 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | VfB Stuttgart | 3-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-05-2024 17:00 | Wolfsberger AC | 1-2 | Austria Vienna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | Austria Vienna | 0-4 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 0-2 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 16:30 | Austria Lustenau | 1-2 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu