STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2020 | FCSB II | ACS Sirineasa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | ACS Sirineasa | FCSB II | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2021 | FCSB II | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
13-02-2022 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2022 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CS Mioveni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CS Mioveni | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 03-10-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 0-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 4-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 1-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2024 19:00 | Hermannstadt | 2-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | LASK Linz | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 0-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 2-3 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-08-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |