STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-05-2021 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Stabaek | Club Brugge | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2024 | Club Brugge | RB Leipzig | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | 5-0 | Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | 1-4 | Norway | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |