STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Spartacus SC | Unionville Milliken Soccer Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Unionville Milliken Soccer Club | VfB Lübeck U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfB Lübeck U19 | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | VFB Lubeck | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | VfR Neumunster | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Habitpharm Javor | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Vancouver Whitecaps | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Panaitolikos Agrinio | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Vancouver Whitecaps | Malmo FF | 0.458M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2024 | Malmo FF | Marseille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 18:45 | Montpellier Hérault SC | 0-5 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2024 23:40 | Canada | 2-1 | Panama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2024 18:45 | Marseille | 1-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 18:45 | RC Strasbourg Alsace | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2024 15:00 | Marseille | 2-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-09-2024 01:00 | Canada | 0-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2024 20:00 | USA | 1-2 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 24 |
Swedish champion | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |