STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2015 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Young Boys | Wohlen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Wohlen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2017 | Young Boys | Thun | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Thun | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Young Boys | Aarau | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aarau | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Young Boys | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Paderborn 07 | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Young Boys | Viborg | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Viborg | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Young Boys | Viborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 13-12-2024 18:00 | Viborg | 6-0 | Brabrand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 12:00 | Brabrand | 1-1 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | 1-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 15:00 | Viborg | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 15:00 | Viborg | 4-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Lyngby | 0-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 14:00 | Viborg | 1-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Midtjylland | 3-1 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2024 17:00 | Viborg | 3-2 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-09-2024 14:00 | Vejle | 0-5 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish reserve league winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 16/17 |
Swiss champion | 1 | 19/20 |
Swiss cup winner | 1 | 19/20 |