STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | CF Excellence | AS Denguélé d’Odienné | - | Ký hợp đồng |
28-02-2009 | AS Denguélé d’Odienné | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Boulogne | Tarbes Pyrénées Football | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Tarbes Pyrénées Football | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pau FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Stade Bordelais | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | - | Stade Bordelais | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Stade Bordelais | Zejtun Corinthians | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Zejtun Corinthians | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Hibernians FC | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Guinea | 1-2 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-0 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 19:00 | Guinea | 0-1 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Algeria | 1-2 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 02-02-2024 20:00 | Democratic Republic of the Congo | 3-1 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 28-01-2024 17:00 | Equatorial Guinea | 0-1 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Guinea | 0-2 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-01-2024 20:00 | Guinea | 1-0 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-01-2024 17:00 | Cameroon | 1-1 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Botswana | 1-0 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Maltese champion | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |