STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-10-2017 | MFM FC | FC Zurich | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Zurich | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2020 | Racing Genk | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Amiens | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Racing Genk | Randers FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Randers FC | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Racing Genk | Randers FC | 0.672M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | 1-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2024 14:00 | Aarhus AGF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Brabrand | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-09-2024 15:00 | B 1913 Odense | 0-10 | Randers FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |