STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Partizan Belgrade U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | FK Rad Beograd | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Palic Koming | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2014 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
10-02-2015 | Crvena Zvezda | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Jagodina | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Vojvodina Novi Sad | Shakhter Soligorsk | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2023 | Shakhter Soligorsk | Khimki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Khimki | Partizan Belgrade | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 16:30 | Partizan Belgrade | 4-1 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 15:00 | Mladost Lucani | 1-3 | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-09-2024 17:00 | Partizan Belgrade | 0-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-08-2024 18:00 | IMT Novi Beograd | 0-0 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-08-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 2-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 0-3 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 18:00 | Dynamo Kyiv | 6-2 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-07-2024 19:00 | FK Napredak Krusevac | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2024 16:00 | Partizan Belgrade | 2-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2024 16:30 | FK Čukarički | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
Belarusian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |