STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2011 | NK Nedeljanec | NK Zelina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Zelina | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Slaven Belupo | Lokeren | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Lokeren | FC Neftci Baku | - | Cho thuê |
14-12-2016 | FC Neftci Baku | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2017 | Lokeren | Slaven Belupo | - | Cho thuê |
31-07-2017 | Slaven Belupo | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2017 | Lokeren | Domzale | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Domzale | Caykur Rizespor | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2021 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2021 | Free player | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 16:30 | HNK Sibenik | 0-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-12-2024 16:30 | HNK Gorica | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 1-0 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | 1-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | 2-1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-10-2024 14:00 | Slaven Belupo | 0-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 16:30 | Hajduk Split | 4-0 | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |