STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hellerup IK Youth | Hellerup IK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hellerup IK U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | HIK Hellerup | Herlev IF | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Herlev IF | HIK Hellerup | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | HIK Hellerup | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bronshoj | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Skovshoved | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | 2-0 | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | 1-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 11:00 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Roskilde | 2-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 13:00 | Faroe Islands | 1-1 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:20 | Hvidovre IF | 3-3 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 13:00 | Fredericia | 0-1 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2024 17:00 | Hvidovre IF | 0-0 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-08-2024 11:00 | Hobro | 1-1 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu