STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-03-2018 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Breidablik | Bologna U20 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bologna U20 | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Breidablik | Bologna U20 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-05-2020 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Bologna | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Copenhagen | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Bologna | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NEC Nijmegen | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | Bologna | Elfsborg | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Elfsborg | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2024 | Elfsborg | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | 0-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | 1-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | 1-0 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Galatasaray | 4-3 | Elfsborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | 1-3 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Denmark U21 | 2-0 | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 15:00 | Iceland U21 | 0-2 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Kalmar | 1-3 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | Iceland U21 | 1-2 | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Youth Champion | 1 | 22 |
Danish champion | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Viareggio | 1 | 18/19 |