STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Coventry City U18 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
24-10-2015 | Coventry City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
10-12-2015 | Yeovil Town | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Coventry City | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2017 | Coventry City | Leicester City | Free | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Leicester City | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Scunthorpe United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | Leicester City | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
30-05-2020 | ADO Den Haag | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Leicester City | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Queens Park Rangers | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 02-03-2024 15:00 | Bolton Wanderers | 2-0 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-02-2024 12:00 | Cambridge United | 0-1 | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-02-2024 19:45 | Cambridge United | 1-2 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 17-02-2024 15:00 | Carlisle United | 0-4 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-02-2024 19:45 | Portsmouth | 3-1 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 10-02-2024 15:00 | Cambridge United | 0-1 | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-02-2024 15:00 | Shrewsbury Town | 1-2 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-01-2024 15:00 | Cambridge United | 0-2 | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2023 15:00 | Oxford United | 2-1 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-12-2023 19:45 | Cambridge United | 2-0 | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu