STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Assumption United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Uthai Thani Forest | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Rajpracha FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
15-11-2007 | Muang Thong United | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
29-02-2008 | Manchester City U23 | Grasshoppers U21 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Grasshoppers U21 | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2008 | Manchester City U23 | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Rajpracha FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Muang Thong United | Almeria | - | Cho thuê |
20-01-2015 | Almeria | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Muang Thong United | Sanfrecce Hiroshima | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Sanfrecce Hiroshima | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Muang Thong United | Shimizu S-Pulse | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2021 | Shimizu S-Pulse | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | 1-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-0 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | 2-1 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | 2-2 | BG Pathum United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 12:00 | BG Pathum United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 2-2 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 12:00 | BG Pathum United | 2-1 | Svay Rieng FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-09-2024 13:00 | BG Pathum United | 1-1 | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 11:30 | Khonkaen United | 0-3 | BG Pathum United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 12:00 | BG Pathum United | 2-0 | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 2 | 23/24 15/16 |
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 16/17 12/13 |
AFF Championship winner | 2 | 21/22 19/20 |
Thailand Champions Cup Winner | 4 | 21/22 20/21 16/17 09/10 |
Thai Champion | 5 | 20/21 15/16 11/12 09/10 08/09 |
Footballer of the Year | 1 | 12 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
AFC Cup Participant | 1 | 10/11 |