STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2010 | CF América U20 | Club America | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Club America | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2015 | FC Porto | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Sociedad | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | FC Porto | RCD Espanyol | - | Cho thuê |
29-06-2017 | RCD Espanyol | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2018 | FC Porto | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Fenerbahce | Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Leganes | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Fenerbahce | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2024 01:00 | Atletico San Luis | 3-0 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-11-2024 03:05 | Cruz Azul | 1-1 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-11-2024 01:00 | Tigres UANL | 2-1 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 03:05 | Club Tijuana | 0-3 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-10-2024 03:00 | Tigres UANL | 2-1 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2024 03:00 | Mazatlan FC | 2-0 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 23:00 | Tigres UANL | 1-0 | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-09-2024 01:10 | FC Juarez | 0-1 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2024 02:10 | Tigres UANL | 1-0 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-09-2024 23:00 | Pumas U.N.A.M. | 1-3 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Mexican Clausura champion | 2 | 22/23 12/13 |
Campeones Cup Winner | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 22/23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
Gold Cup Winner | 2 | 19 15 |
Gold Cup participant | 2 | 19 15 |
Europa League participant | 2 | 18/19 13/14 |
Portuguese champion | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
Copa América participant | 2 | 16 11 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Olympic champion | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |