STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Birkirkara FC U19 | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Birkirkara FC | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Disqualification | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Floriana F.C. | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | 0-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | 1-0 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Andorra | 0-1 | Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | 0-1 | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | 0-1 | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czech | 7-1 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Mosta FC | 0-4 | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 15:15 | Balzan FC | 1-7 | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 4 | 23/24 22/23 19/20 12/13 |
Maltese Super Cup winner | 2 | 23 14 |
Maltese cup winner | 2 | 21/22 14/15 |