STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | OGC Nice B | Nice | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Nice | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | Chelsea | FC Porto | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Porto | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Chelsea | Monaco | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Monaco | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2024 | Chelsea | Lens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |