STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Southampton Academy | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Brighton U23 | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Newport County | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Brighton Hove Albion | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Peterborough United | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Brighton Hove Albion | Leeds United | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Leeds United | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | Brighton Hove Albion | Arsenal | 58M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 16:30 | Arsenal | 2-2 | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Arsenal | 1-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 16:30 | Bournemouth AFC | 2-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-09-2024 15:30 | Manchester City | 2-2 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | Atalanta | 0-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-09-2024 13:00 | Tottenham Hotspur | 0-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2024 11:30 | Arsenal | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 16:30 | Aston Villa | 0-2 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |