STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Nantes Youth | FC Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Nantes U17 | FC Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | FC Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Nantes B | Nantes | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Nantes | Schalke 04 | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Schalke 04 | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Marseille | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Schalke 04 | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Marseille | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Schalke 04 | Marseille | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 27-10-2024 19:45 | Marseille | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 18:45 | Montpellier Hérault SC | 0-5 | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2024 18:45 | Marseille | 1-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 18:45 | RC Strasbourg Alsace | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 18:45 | Lyon | 2-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2024 15:00 | Marseille | 2-0 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2024 19:00 | Toulouse FC | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-08-2024 18:45 | Marseille | 2-2 | Stade DE Reims | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 1-5 | Marseille | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Marseille | 3-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Best young player | 1 | 18 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |