STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | FC KTP U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | KTP Kotka | Sevilla Atletico | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2010 | Sevilla Atletico | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | HJK Helsinki | Schalke 04 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2013 | Schalke 04 | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Celtic FC | Brondby IF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Brondby IF | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Celtic FC | Brondby IF | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Brondby IF | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Norwich City | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | 6-2 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | 1-0 | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Finland | 1-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Finland | 1-2 | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | England | 2-0 | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 22:45 | Minnesota United FC | 2-3 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 27-07-2024 02:00 | Seattle Sounders | 2-0 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 00:30 | Minnesota United FC | 2-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
Scottish champion | 2 | 14/15 13/14 |
Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Finnish champion | 2 | 11 10 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |