STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
14-03-2007 | Charlton Athletic | Notts County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Notts County | Brentford | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2012 | Brentford | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Gillingham | Southend United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Southend United | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wycombe Wanderers | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Ebbsfleet United | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
13-12-2023 | Dagenham Redbridge | Bromley | - | Ký hợp đồng |
11-11-2024 | Bromley | Hornchurch FC | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Hornchurch FC | Bromley | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 17-02-2024 15:00 | Bromley | 4-3 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-01-2024 19:45 | Aldershot Town | 1-1 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 13-01-2024 15:00 | Bromley | 1-1 | Chippenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 06-01-2024 15:00 | Maidenhead United | 0-0 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2023 15:00 | Ebbsfleet United | 2-3 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-12-2023 15:00 | Southend United | 1-2 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-11-2023 15:00 | Dorking | 1-3 | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-10-2023 18:45 | Dagenham Redbridge | 1-3 | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-09-2023 23:05 | Puerto Rico | 5-0 | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2023 19:30 | Antigua Barbuda | 1-5 | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |