STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Grasshopper | West Ham United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2010 | West Ham United | Brescia | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2013 | Brescia | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2016 | Palermo | Carpi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Carpi | Chievo | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Chievo | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Bari | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Chievo | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lugano | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
08-09-2024 | FC Zurich | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2024 18:30 | St. Gallen | 1-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-05-2024 16:00 | FC Zurich | 2-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2024 18:30 | FC Zurich | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-05-2024 12:15 | Winterthur | 1-3 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2024 15:00 | FC Zurich | 0-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-04-2024 16:00 | Lausanne Sports | 1-0 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2024 18:30 | Servette | 0-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-02-2024 17:00 | FC Zurich | 1-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-01-2024 19:30 | FC Zurich | 2-2 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-01-2024 15:30 | Grasshopper | 2-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Italian Serie B champion | 1 | 13/14 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |