STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Oriente Petrolero U20 | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
28-02-2007 | Vitoria BA | Cruzeiro Esporte Clube | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Shakhtar Donetsk | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | FC Shakhtar Donetsk | Werder Bremen | 1M € | Cho thuê |
30-12-2009 | Werder Bremen | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | FC Shakhtar Donetsk | Wigan Athletic | 0.685M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Wigan Athletic | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FC Shakhtar Donetsk | Gremio (RS) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2013 | Gremio (RS) | CR Flamengo | - | Cho thuê |
30-11-2013 | CR Flamengo | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2014 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2015 | Gremio (RS) | Changchun Yatai FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2017 | Changchun Yatai FC | Wuhan Yangtze River FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Wuhan Yangtze River FC | Wuhan Yangtze Reserve | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Wuhan Yangtze Reserve | Cangzhou Mighty Lions FC | - | Ký hợp đồng |
15-02-2020 | Cangzhou Mighty Lions FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
26-03-2023 | Independiente del Valle | - | - | Giải phóng |
26-03-2023 | Cerro Porteno | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Independiente del Valle | Free player | - | Giải phóng |
12-03-2024 | Free player | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
07-04-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-11-2023 23:30 | Uruguay | 3-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2023 20:00 | Bolivia | 2-0 | Peru | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 17-10-2023 22:30 | Paraguay | 1-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-10-2023 23:00 | Bolivia | 1-2 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-09-2023 20:00 | Bolivia | 0-3 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2023 00:45 | Brazil | 5-1 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-08-2023 00:00 | Independiente del Valle | 1-1 | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-08-2023 18:00 | Mushuc Runa | 1-0 | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-08-2023 00:00 | Deportivo Pereira | 1-0 | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-06-2023 00:30 | Independiente del Valle | 3-2 | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 3 | 21/22 16/17 07/08 |
Copa América participant | 4 | 21 19 15 11 |
Brazilian champion | 1 | 14 |
Brazilian cup winner | 1 | 13 |
Ukrainian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
Champions League participant | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
Ukrainian champion | 1 | 10/11 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
German cup runner-up | 1 | 09/10 |
Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |