STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2013 | Club Alianza Lima II | Granada CF U19 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Granada CF U19 | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Recreativo Huelva | Alianza Lima | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Alianza Lima | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Recreativo Huelva | Dep.San Martin | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Dep.San Martin | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2017 | Recreativo Huelva | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Granada CF | CD Tondela | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Tondela | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2019 | Granada CF | Emmen | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Emmen | Malmo FF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Malmo FF | 2-2 | Galatasaray | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | 4-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | 0-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-11-2024 15:30 | Besiktas JK | 2-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:10 | Malmo FF | 2-1 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Malmo FF | 0-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:45 | Brazil | 4-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-10-2024 01:30 | Peru | 1-0 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF | 1-1 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 3 | 24 23 21 |
Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |