STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | Chicago Fire Academy | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
31-07-2016 | Chicago Fire Premier | Chicago Fire Academy | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Chicago Fire Academy | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
16-12-2020 | Chicago Fire | Montreal Impact | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | AZ Alkmaar | Colorado Rapids | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Montreal Impact | AZ Alkmaar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | AZ Alkmaar | Colorado Rapids | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-4 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | 3-2 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-3 | Los Angeles Galaxy | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | 3-0 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-0 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 4-1 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | FC Dallas | 2-3 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 25-08-2024 20:30 | Colorado Rapids | 2-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Gold Cup participant | 2 | 23 19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Canadian Cup Winner | 1 | 20/21 |