STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2016 | Zamalek SC U21 | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | El Dakhlia SC | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2017 | Zamalek SC U21 | Tanta | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tanta | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2018 | Zamalek SC U21 | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Tala'ea El Gaish | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Zamalek SC | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Galatasaray | Zamalek SC | 0.25M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Zamalek SC | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2023 | Nantes | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Galatasaray | Nantes | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Drancy | 0-4 | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Egypt | 1-1 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Cape Verde | 1-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 3-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Egyptian champion | 1 | 20/21 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
Egyptian cup winner | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |