STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Cukaricki U19 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Crvena Zvezda | FK Borac Sakule | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Borac Sakule | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2018 | Crvena Zvezda | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Spartak Zlatibor Voda | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Crvena Zvezda | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2018 | Crvena Zvezda | Krylya Sovetov | Free | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Krylya Sovetov | FK Sindelic Nis | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FK Sindelic Nis | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2020 | Free player | Indjija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Indjija | FK Zvezdara | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | FK Zvezdara | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Teleoptik | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
01-03-2023 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Bratstvo Gracanica | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Bratstvo Gracanica | Trinec | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Trinec | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2024 | Trinec | FK Buducnost Dobanovci | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | FK Buducnost Dobanovci | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian cup winner | 1 | 22/23 |