STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Neftchi Baku U19 | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Neftci Baku | Standard Sumgayit | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Standard Sumgayit | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2013 | FC Neftci Baku | Araz Nakhchivan | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Araz Nakhchivan | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | FC Neftci Baku | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Eintracht Frankfurt | Free player | - | Giải phóng |
05-10-2016 | Free player | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
15-01-2017 | Qarabag | Sabail | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Sabail | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
01-03-2020 | Tobol Kostanai | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
09-07-2020 | Zira FK | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
03-03-2022 | Qarabağ FK | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
03-03-2022 | Qarabag | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Turan FK | Sabail | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sabail | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 2 | 21/22 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 14/15 12/13 |