STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AC Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Le Havre B | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Le Havre AC | Toulouse | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Toulouse | AJ Auxerre | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | AJ Auxerre | Angers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Angers | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | AJ Auxerre | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2022 | Free player | Bastia | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Bastia | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Troyes | Bastia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bastia | Troyes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | 3-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-10-2024 18:45 | Troyes | 0-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | USL Dunkerque | 2-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 18:00 | Troyes | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Annecy | 1-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Troyes | 0-3 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Bastia | 0-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Ajaccio | 2-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2024 18:00 | Troyes | 0-1 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2024 18:00 | Guingamp | 4-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |