STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Crewe Alexandra | Manchester United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Manchester United | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Wigan Athletic | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Manchester United | Leicester City | - | Cho thuê |
01-01-2015 | Leicester City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Manchester United | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hull City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Manchester United | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Wigan Athletic | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Stoke City | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Stockport County | 1-1 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Charlton Athletic | 1-1 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Stockport County | 0-0 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 17-09-2024 18:00 | Stockport County | 4-1 | Everton U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:45 | Accrington Stanley | 1-4 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Wrexham | 2-1 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Stockport County | 4-2 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-04-2024 18:45 | Notts County | 2-5 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Stockport County | 2-0 | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Colchester United | 1-2 | Stockport County | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |
U21 Premier League champion | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Champions League participant | 2 | 15/16 12/13 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
English Supercup Winner | 1 | 13/14 |
English Champion | 1 | 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |