STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Louh.-Cuiseaux | FC Rouen 1899 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Louhans-Cuiseaux | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Rouen | AS Moulins Football | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AS Moulins Football | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bresse Péronnas 01 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sochaux | Dijon | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Dijon | Amiens | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Amiens | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Maccabi Haifa | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
01-09-2023 | Ajaccio | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2023 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2023 19:00 | Guadeloupe | 5-0 | St. Kitts and Nevis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2023 23:00 | Sint Maarten | 0-2 | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2023 19:30 | Guadeloupe | 2-0 | St. Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 13-10-2023 00:00 | St. Lucia | 2-1 | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2023 19:30 | Guadeloupe | 4-0 | Sint Maarten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2023 23:00 | St. Kitts and Nevis | 1-2 | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-08-2023 17:00 | Caen | 3-0 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-08-2023 18:45 | Ajaccio | 0-0 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-08-2023 17:00 | Quevilly Rouen Métropole | 0-1 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-08-2023 17:00 | Ajaccio | 1-1 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |