STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Cliftonville FC U20 | Crumlin Star FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Crumlin Star FC | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cliftonville | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Peterborough United | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
30-10-2016 | Saint Johnstone | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2016 | Peterborough United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 15:00 | FK Auda Riga | 2-0 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:45 | Cliftonville | 1-2 | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bắc Ireland | 01-03-2024 19:45 | Portadown | 0-2 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Dungannon Swifts | 3-1 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-02-2024 19:45 | Cliftonville | 0-3 | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Cliftonville | 4-1 | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 06-02-2024 19:45 | Glentoran FC | 2-2 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-01-2024 19:45 | Carrick Rangers FC | 0-1 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Cliftonville | 3-0 | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-01-2024 15:00 | Newry City | 1-2 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 5 | 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 |
Northern Irish champion | 2 | 13/14 12/13 |