STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Free player | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
24-08-2013 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Dynamo Kyiv II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2014 | Olimpic Donetsk | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2015 | Dynamo Kyiv II | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Torpedo Kutaisi | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Dynamo Kyiv II | Dila Gori | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Dila Gori | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | Zorya | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chernomorets Odessa | - | - | Giải phóng |
26-01-2024 | Chernomorets Odessa | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zaglebie Sosnowiec | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2023 14:00 | Veres | 3-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-08-2023 14:00 | FC Vorskla Poltava | 2-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-08-2023 14:00 | Chernomorets Odessa | 3-2 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-08-2023 12:00 | Chernomorets Odessa | 2-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-06-2023 20:20 | FC Vorskla Poltava | 2-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |