STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aalborg | Nantes | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2017 | Nantes | FC Copenhagen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | FC Copenhagen | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | Vålerenga Fotball Elite | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2022 | Free player | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:15 | Boldklubben af 1893 | 1-2 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | 0-5 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-1 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Vendsyssel | 1-2 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-4 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | 3-0 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2024 14:00 | Naesby | 2-1 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2024 12:00 | Esbjerg | 4-3 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-09-2024 17:00 | Hobro | 0-1 | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-0 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 14/15 |
Danish champion | 2 | 18/19 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |