STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Malmö FF U17 | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-08-2011 | Bayern Munchen (Youth) | Hacken | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Hacken | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | 2-1 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | 2-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Malmo FF | 1-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-10-2023 14:00 | IFK Norrkoping FK | 0-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 15:30 | Malmo FF | 5-0 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-10-2023 13:00 | Kalmar | 1-0 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-09-2023 13:00 | Degerfors IF | 1-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-09-2023 13:00 | Hammarby | 1-3 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-08-2023 17:10 | IK Sirius FK | 1-3 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 16:30 | Smedby AIS | 0-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
Swedish champion | 6 | 24 23 21 20 17 16 |
Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Euro participant | 1 | 16 |
Under 21 European Champion | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Best young player | 1 | 12 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 08/09 |