STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Aces Youth Soccer Academy | CAPS United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CAPS United FC | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | Ajax Cape Town | Mamelodi Sundowns | 0.69M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Mamelodi Sundowns | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2024 | Free player | Yadah FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | 2-1 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zimbabwe | 1-1 | Kenya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Zimbabwe | 3-1 | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 13:00 | Namibia | 0-1 | Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Zimbabwe | 0-0 | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | 0-0 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | 0-1 | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
South African champion | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
CAF Champions League winner | 1 | 15/16 |
South African cup winner | 1 | 15/16 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 14/15 |