STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | DAC Dunajska Streda Youth | DAC Dunajska Streda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | DAC Dunajska Streda U19 | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Dunajska Streda | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | STK Samorin | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Dunajska Streda | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | - | Cho thuê |
29-06-2025 | MFK Ruzomberok | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2024 18:30 | Mezokovesd Zsory FC | 1-1 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-05-2024 12:15 | Kisvárda Master Good FC | 4-3 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 11:00 | Mezokovesd Zsory FC | 1-2 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 12:30 | Paksi FC | 2-1 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-04-2024 12:05 | Kecskemeti TE | 2-1 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | 5-0 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | 0-3 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 12:00 | Ujpest FC | 2-2 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 11:45 | Mezokovesd Zsory FC | 1-2 | Diosgyor VTK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | 0-1 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |