STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-08-2008 | VST Völkermarkt Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Wolfsberger AC U16 | VST Volkermarkt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VST Volkermarkt | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Ried | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Sturm Graz | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TSV Hartberg | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | St. Gallen | TSV 1860 München | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | FC Blau Weiss Linz | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | St. Gallen | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-12-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | 3-1 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-12-2024 15:30 | TSV 1860 München | 0-4 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-12-2024 12:30 | Rot-Weiss Essen | 0-3 | TSV 1860 München | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | TSV 1860 München | 1-2 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | Alemannia Aachen | 1-1 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | SV Sandhausen | 0-3 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-10-2024 17:00 | TSV 1860 München | 2-2 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-10-2024 17:30 | Unterhaching | 2-2 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | TSV 1860 München | 2-3 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-09-2024 17:00 | TSV 1860 München | 1-0 | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 4 | 21/22 20/21 20/21 20/21 |
Austrian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |