STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 06:00 | Sydney FC | 3-4 | Western United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | 3-1 | Kaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 08:45 | Sydney FC | 4-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2024 08:35 | Brisbane Roar | 2-3 | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 03:00 | Auckland FC | 1-0 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |