STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Leicester City Youth | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Leicester City | Sheffield United | - | Cho thuê |
11-01-2024 | Sheffield United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Leicester City | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Middlesbrough | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | 5-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Walsall | 0-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Leicester City | 4-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Middlesbrough | 3-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-04-2024 14:00 | Cardiff City | 1-4 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-04-2024 19:00 | Middlesbrough | 3-4 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-04-2024 19:00 | Hull City | 2-2 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Middlesbrough | 2-0 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | Middlesbrough | 2-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |