STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | SK Everest Tallinn Youth | Kalev Tallinn Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Kalev Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Flora Tallinn U17 | Flora Tallinn III | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Flora Tallinn III | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
20-09-2020 | FC Flora Tallinn | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Tottenham Hotspur U23 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 19:30 | FC Zurich | 1-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | 0-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 15:30 | Grasshopper | 1-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Luzern | 2-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Grasshopper | 1-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | 3-1 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2024 18:30 | Winterthur | 1-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 18:30 | Young Boys | 0-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 23/24 |
Best young player | 1 | 23 |
Estonian cup winner | 1 | 20 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 20 |