STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Zvezdara | FK Hajduk Belgrad | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FK Hajduk Belgrad | FK BSK Borca | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK BSK Borca | Kolubara | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kolubara | Teleoptik | Unknown | Ký hợp đồng |
11-08-2013 | Teleoptik | Tatran LM | Unknown | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | Tatran LM | Frydek-Mistek | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2014 | Tatran LM | Frydek-Mistek | - | Ký hợp đồng |
01-01-2015 | Frydek-Mistek | Partizan Bardejov | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2015 | Frydek-Mistek | Partizan Bardejov | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Partizan Bardejov | MFK Skalica | Free | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | MFK Skalica | SKF Sered | Unknown | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | SKF Sered | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2018 | SKF Sered | Stal Rzeszow | Free | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Stal Rzeszow | Partizan Bardejov | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Stal Rzeszów | Partizan Bardejov | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2020 | Partizan Bardejov | Humenne | - | Ký hợp đồng |
01-03-2022 | Humenne | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tatran Presov | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu