STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2013 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
18-08-2014 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Shakhtar Donetsk U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Betis B | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2018 | Free player | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Rigas Futbola Skola | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | KVSK Lommel | Free player | - | Giải phóng |
03-03-2021 | Free player | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
17-03-2022 | Chernomorets Odessa | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Torpedo Kutaisi | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2022 | Chernomorets Odessa | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-2 | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | 3-3 | Polissya Zhytomyr | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 3-2 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 15:30 | Kryvbas | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:10 | Zorya | 2-1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2024 11:00 | FC Mynai | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-11-2023 14:20 | Polissya Zhytomyr | 2-1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 13:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 13:00 | FC Vorskla Poltava | 2-2 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |