STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Fiorentina | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Crotone | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Fiorentina | Juventus | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2022 | Juventus | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Toronto FC | 1-4 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-1 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-0 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | 0-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | 2-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 27-08-2024 23:00 | Toronto FC | 1-0 | Forge FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Houston Dynamo | 0-1 | Toronto FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 08-08-2024 23:40 | Inter Miami CF | 4-3 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 05-08-2024 00:00 | Pachuca | 1-2 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 00:00 | New York Red Bulls | 0-0 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Italian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Italian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Top scorer | 1 | 12/13 |