STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-01-2016 | El Ahly Cairo U21 | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
29-06-2016 | El Mokawloon El Arab | El Ahly Cairo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | El Ahly Cairo U21 | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al Masry | Pyramids FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 1 | 15/16 |